Có 2 kết quả:

不以規矩,不能成方圓 bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄍㄨㄟ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ ㄔㄥˊ ㄈㄤ ㄩㄢˊ不以规矩,不能成方圆 bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄍㄨㄟ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ ㄔㄥˊ ㄈㄤ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

without rules, nothing can be done (idiom, from Mencius); one must follow some rules

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

without rules, nothing can be done (idiom, from Mencius); one must follow some rules

Bình luận 0